nhân giả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhân giả+
- (cũ) Virtuous people
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhân giả"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhân giả":
nhãn giới nhân giả - Những từ có chứa "nhân giả" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 408